Có 6 kết quả:

建言 jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ腱炎 jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ荐言 jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ薦言 jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ諫言 jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ谏言 jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ

1/6

jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to declare
(2) to state
(3) (strong) suggestion

jiàn yán ㄐㄧㄢˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tendonitis

Từ điển Trung-Anh

(1) to recommend (in words)
(2) to suggest

Từ điển Trung-Anh

(1) to recommend (in words)
(2) to suggest

Từ điển Trung-Anh

(1) advice
(2) to advise

Từ điển Trung-Anh

(1) advice
(2) to advise